Đang chờ xổ số Miền Bắc lúc 18h00’:
01/06/2025. Còn 00:00:00 nữa
9GY-2GY-4GY-8GY-10GY-1GY | ||||||||||||||||||||||||||
ĐB | 98585 | |||||||||||||||||||||||||
Nhất | 98551 | |||||||||||||||||||||||||
Nhì | 49899 | 53071 | ||||||||||||||||||||||||
Ba | 46248 | 93512 | 16572 | |||||||||||||||||||||||
39823 | 50594 | 11769 | ||||||||||||||||||||||||
Tư | 2511 | 0770 | 6957 | 3715 | ||||||||||||||||||||||
Năm | 8024 | 0128 | 5067 | |||||||||||||||||||||||
0208 | 7924 | 0122 | ||||||||||||||||||||||||
Sáu | 571 | 620 | 347 | |||||||||||||||||||||||
Bảy | 67 | 51 | 09 | 21 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 08, 09 | 0 | 70, 20 | ||||||||||||||||||||||
1 | 12, 11, 15 | 1 | 51, 71, 11, 71, 51, 21 | ||||||||||||||||||||||
2 | 23, 24, 28, 24, 22, 20, 21 | 2 | 12, 72, 22 | ||||||||||||||||||||||
3 | 3 | 23 | |||||||||||||||||||||||
4 | 48, 47 | 4 | 94, 24, 24 | ||||||||||||||||||||||
5 | 51, 57, 51 | 5 | 85, 15 | ||||||||||||||||||||||
6 | 69, 67, 67 | 6 | |||||||||||||||||||||||
7 | 71, 72, 70, 71 | 7 | 57, 67, 47, 67 | ||||||||||||||||||||||
8 | 85 | 8 | 48, 28, 08 | ||||||||||||||||||||||
9 | 99, 94 | 9 | 99, 69, 09 |
30: 19 lần | 58: 19 lần | 57: 18 lần | 24: 18 lần | 22: 18 lần |
54: 18 lần | 78: 18 lần | 06: 17 lần | 66: 17 lần | 45: 17 lần |
27: 6 lần | 53: 6 lần | 26: 6 lần | 16: 6 lần | 83: 6 lần |
46: 6 lần | 59: 6 lần | 87: 5 lần | 95: 5 lần | 17: 3 lần |
71: 3 lần | 11: 3 lần | 08: 2 lần | 69: 2 lần |
62: 17 lần |
8: 93 lần | 5: 120 lần | 9: 94 lần | 7: 127 lần | 4: 98 lần |
1: 92 lần | 2: 100 lần | 6: 116 lần | 0: 119 lần | 3: 121 lần |
5: 101 lần | 1: 105 lần | 9: 112 lần | 8: 136 lần | 2: 101 lần |
3: 90 lần | 4: 134 lần | 0: 100 lần | 7: 92 lần | 6: 109 lần |
Đang chờ xổ số Miền Nam lúc 16h00’:
01/06/2025. Còn 00:00:00 nữa
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
G8 | 76 | 06 | 12 | 58 |
G7 | 855 | 271 | 256 | 468 |
G6 |
0551
0678
5584
|
7894
2975
8138
|
3452
2413
9942
|
9045
5846
8053
|
G5 | 2523 | 6865 | 4440 | 7367 |
G4 |
28690
34352
66011
97770
94686
01149
38413
|
23911
50952
07380
38234
17600
58307
17759
|
63275
55358
40964
58989
46104
44860
70148
|
27740
02564
09175
57671
22490
06605
47534
|
G3 |
11339
10533
|
34723
90081
|
97802
12511
|
39410
24802
|
G2 | 99875 | 61766 | 82402 | 55755 |
G1 | 91731 | 73063 | 49348 | 25763 |
GĐB | 093936 | 843915 | 058812 | 107309 |
Đầu | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 |
|
07, 00, 06
|
02, 02, 04
|
09, 02, 05
|
1 |
13, 11
|
15, 11
|
12, 11, 13, 12
|
10
|
2 |
23
|
23
|
|
|
3 |
36, 31, 33, 39
|
34, 38
|
|
34
|
4 |
49
|
|
48, 48, 40, 42
|
40, 46, 45
|
5 |
52, 51, 55
|
59, 52
|
58, 52, 56
|
55, 53, 58
|
6 |
|
63, 66, 65
|
60, 64
|
63, 64, 67, 68
|
7 |
75, 70, 78, 76
|
75, 71
|
75
|
71, 75
|
8 |
86, 84
|
81, 80
|
89
|
|
9 |
90
|
94
|
|
90
|
Đang chờ xổ số Miền Trung lúc 17h00’:
01/06/2025. Còn 00:00:00 nữa
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
G8 | 95 | 08 | 69 |
G7 | 792 | 793 | 072 |
G6 |
8899
1042
2916
|
9897
7406
7081
|
1454
7761
0898
|
G5 | 7662 | 7681 | 9367 |
G4 |
54903
65128
06360
15713
75563
48113
62772
|
25823
50594
28432
55640
18576
19724
01720
|
94698
25305
71313
30942
40172
56820
80632
|
G3 |
89581
03491
|
03048
13769
|
21841
56155
|
G2 | 26559 | 39009 | 69868 |
G1 | 09805 | 43340 | 65250 |
GĐB | 001118 | 204487 | 495898 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 |
05, 03
|
09, 06, 08
|
05
|
1 |
18, 13, 13, 16
|
|
13
|
2 |
28
|
20, 24, 23
|
20
|
3 |
|
32
|
32
|
4 |
42
|
40, 48, 40
|
41, 42
|
5 |
59
|
|
50, 55, 54
|
6 |
63, 60, 62
|
69
|
68, 67, 61, 69
|
7 |
72
|
76
|
72, 72
|
8 |
81
|
87, 81, 81
|
|
9 |
91, 99, 92, 95
|
94, 97, 93
|
98, 98, 98
|
02 | 20 | 24 | 26 | 30 | 32 |
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
170,827,938,300đ
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
4,931,794,600đ
06
24
41
45
49
55
08
|
|||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
jackpot | 0 | 170,827,938,300đ | |||||||||||||||||||||||||
jackpot2 | 0 | 4,931,794,600đ | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 21 | 40,000,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 1,280 | 500,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G3 | 28,062 | 50,000đ |
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
34,305,979,500đ
04
07
12
35
37
41
|
|||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
jackpot | 0 | 34,305,979,500đ | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 31 | 10,000,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 1,448 | 300,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G3 | 24,098 | 30,000đ |
Xổ số miền Bắc hay xổ số Thủ đô mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, xổ số Tp. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang ketquaxoso.store