Đang chờ xổ số Miền Bắc lúc 18h00’:
17/10/2025. Còn 00:00:00 nữa
14PH-1PH-2PH-5PH-10PH-12PH-17PH-7PH | ||||||||||||||||||||||||||
ĐB | 07662 | |||||||||||||||||||||||||
Nhất | 05246 | |||||||||||||||||||||||||
Nhì | 94556 | 19328 | ||||||||||||||||||||||||
Ba | 29612 | 19702 | 20015 | |||||||||||||||||||||||
23156 | 97603 | 63228 | ||||||||||||||||||||||||
Tư | 8283 | 6758 | 1002 | 9552 | ||||||||||||||||||||||
Năm | 1506 | 0599 | 8966 | |||||||||||||||||||||||
8546 | 3862 | 9918 | ||||||||||||||||||||||||
Sáu | 491 | 631 | 369 | |||||||||||||||||||||||
Bảy | 10 | 83 | 34 | 27 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 02, 03, 02, 06 | 0 | 10 | ||||||||||||||||||||||
1 | 12, 15, 18, 10 | 1 | 91, 31 | ||||||||||||||||||||||
2 | 28, 28, 27 | 2 | 62, 12, 02, 02, 52, 62 | ||||||||||||||||||||||
3 | 31, 34 | 3 | 03, 83, 83 | ||||||||||||||||||||||
4 | 46, 46 | 4 | 34 | ||||||||||||||||||||||
5 | 56, 56, 58, 52 | 5 | 15 | ||||||||||||||||||||||
6 | 62, 66, 62, 69 | 6 | 46, 56, 56, 06, 66, 46 | ||||||||||||||||||||||
7 | 7 | 27 | |||||||||||||||||||||||
8 | 83, 83 | 8 | 28, 28, 58, 18 | ||||||||||||||||||||||
9 | 99, 91 | 9 | 99, 69 |
34: 20 lần | 62: 18 lần | 69: 18 lần | 68: 18 lần | 02: 17 lần |
65: 17 lần | 01: 17 lần | 75: 16 lần | 87: 16 lần | 23: 16 lần |
10: 6 lần | 72: 6 lần | 59: 6 lần | 96: 6 lần | 51: 6 lần |
15: 5 lần | 35: 5 lần | 78: 5 lần | 41: 5 lần | 98: 4 lần |
28: 3 lần |
30: 19 lần | 51: 18 lần | 96: 14 lần | 94: 13 lần | 16: 11 lần | 86: 11 lần |
6: 128 lần | 4: 103 lần | 5: 94 lần | 2: 118 lần | 1: 97 lần |
0: 125 lần | 8: 112 lần | 9: 90 lần | 3: 114 lần | 7: 99 lần |
2: 123 lần | 6: 97 lần | 8: 109 lần | 5: 107 lần | 3: 118 lần |
9: 113 lần | 1: 95 lần | 0: 99 lần | 4: 116 lần | 7: 103 lần |
Đang chờ xổ số Miền Nam lúc 16h00’:
17/10/2025. Còn 00:00:00 nữa
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
G8 | 33 | 69 | 96 |
G7 | 108 | 532 | 256 |
G6 |
2860
4014
3434
|
9863
1482
7075
|
2083
7268
7568
|
G5 | 4513 | 3795 | 3658 |
G4 |
38578
04293
53820
29119
92369
02223
48935
|
22086
29989
62033
79608
33280
97258
20795
|
69932
49558
11766
97581
74179
36754
05792
|
G3 |
18145
79663
|
97693
42382
|
00162
04157
|
G2 | 39179 | 80674 | 45210 |
G1 | 13176 | 14242 | 96629 |
GĐB | 722489 | 576961 | 814132 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 |
08
|
08
|
|
1 |
19, 13, 14
|
|
10
|
2 |
23, 20
|
|
29
|
3 |
35, 34, 33
|
33, 32
|
32, 32
|
4 |
45
|
42
|
|
5 |
|
58
|
57, 54, 58, 58, 56
|
6 |
63, 69, 60
|
61, 63, 69
|
62, 66, 68, 68
|
7 |
76, 79, 78
|
74, 75
|
79
|
8 |
89
|
82, 80, 89, 86, 82
|
81, 83
|
9 |
93
|
93, 95, 95
|
92, 96
|
Đang chờ xổ số Miền Trung lúc 17h00’:
17/10/2025. Còn 00:00:00 nữa
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
G8 | 97 | 58 | 05 |
G7 | 565 | 962 | 194 |
G6 |
6019
8582
7510
|
5675
5094
7893
|
7674
5850
2741
|
G5 | 2891 | 2115 | 5918 |
G4 |
50131
91454
17558
99163
83819
77809
59755
|
81773
10997
42020
41532
27130
46496
04563
|
36926
63346
08744
18444
48025
53909
50665
|
G3 |
95244
24540
|
65526
48205
|
54017
73669
|
G2 | 96559 | 01054 | 01666 |
G1 | 25932 | 94038 | 72925 |
GĐB | 894041 | 728951 | 404233 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 |
09
|
05
|
09, 05
|
1 |
19, 10, 19
|
15
|
17, 18
|
2 |
|
26, 20
|
25, 25, 26
|
3 |
32, 31
|
38, 30, 32
|
33
|
4 |
41, 40, 44
|
|
44, 44, 46, 41
|
5 |
59, 55, 58, 54
|
51, 54, 58
|
50
|
6 |
63, 65
|
63, 62
|
66, 69, 65
|
7 |
|
73, 75
|
74
|
8 |
82
|
|
|
9 |
91, 97
|
96, 97, 93, 94
|
94
|
05 | 10 | 16 | 20 | 24 | 26 |
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
34,989,782,700đ
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3,373,728,300đ
14
15
24
26
27
45
36
|
|||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
jackpot | 0 | 34,989,782,700đ | |||||||||||||||||||||||||
jackpot2 | 0 | 3,373,728,300đ | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 7 | 40,000,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 550 | 500,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G3 | 11,762 | 50,000đ |
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
102,316,956,500đ
01
06
18
20
29
40
|
|||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
jackpot | 0 | 102,316,956,500đ | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 55 | 10,000,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 2,684 | 300,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G3 | 49,337 | 30,000đ |
Xổ số miền Bắc hay xổ số Thủ đô mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, xổ số Tp. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang ketquaxoso.store